Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Thì này được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại.

Việc nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

Câu khẳng định

Công thức: S + be (am/is/are) + V-ing + O

  • I am working on my project right now. (Tôi đang làm dự án của mình ngay bây giờ.)
  • She is reading a book in the library. (Cô ấy đang đọc sách trong thư viện.)
  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

Câu phủ định

Công thức: S + be (am/is/are) + not + V-ing + O

  • I am not studying English today. (Hôm nay tôi không học tiếng Anh.)
  • He is not watching television now. (Anh ấy không xem tivi bây giờ.)
  • We are not going to the cinema tonight. (Chúng tôi không đi xem phim tối nay.)

Câu nghi vấn

Công thức: Be (Am/Is/Are) + S + V-ing + O?

  • Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?)
  • Is she cooking dinner? (Cô ấy có đang nấu bữa tối không?)
  • Are they coming to the party? (Họ có đến dự tiệc không?)

Cách chia động từ “to be” trong thì hiện tại tiếp diễn

Việc chia động từ “to be” đúng cách là điều cần thiết để tạo thành câu chính xác:

  • I → am
  • You/We/They → are
  • He/She/It → is

Ví dụ:

  • I am eating breakfast. (Tôi đang ăn sáng.)
  • You are driving too fast. (Bạn đang lái xe quá nhanh.)
  • She is learning Spanish. (Cô ấy đang học tiếng Tây Ban Nha.)

Quy tắc thêm “-ing” vào động từ

Quy tắc thêm "-ing" vào động từ thì hiện tại tiếp diễn

Quy tắc cơ bản

Hầu hết các động từ chỉ cần thêm “-ing” vào cuối:

  • work → working
  • play → playing
  • read → reading

Động từ kết thúc bằng “e”

Bỏ “e” rồi thêm “-ing”:

  • make → making
  • write → writing
  • dance → dancing

Ngoại lệ: Các động từ kết thúc bằng “ee”, “ye”, “oe” thì giữ nguyên “e”:

  • see → seeing
  • agree → agreeing

Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm

Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”:

  • run → running
  • sit → sitting
  • get → getting

Động từ kết thúc bằng “ie”

Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”:

  • lie → lying
  • die → dying
  • tie → tying

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn:

  • Look! It is raining outside. (Nhìn kìa! Trời đang mưa bên ngoài.)
  • I can’t talk now. I am having dinner. (Tôi không thể nói chuyện bây giờ. Tôi đang ăn tối.)

2. Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại

Những hành động này không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói:

  • I am reading a very interesting novel these days. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết rất thú vị.)
  • She is learning to drive this month. (Tháng này cô ấy đang học lái xe.)

3. Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần

Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để nói về những kế hoạch đã được sắp xếp:

  • We are meeting our friends tomorrow evening. (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè vào tối mai.)
  • I am flying to Ho Chi Minh City next week. (Tuần sau tôi sẽ bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

4. Diễn tả xu hướng thay đổi

Thì này cũng được dùng để mô tả những thay đổi đang diễn ra:

  • The weather is getting warmer. (Thời tiết đang trở nên ấm hơn.)
  • Technology is developing rapidly. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Các từ và cụm từ sau đây thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

  • now (bây giờ)
  • right now (ngay bây giờ)
  • at the moment (lúc này)
  • currently (hiện tại)
  • today (hôm nay)
  • this week/month/year (tuần này/tháng này/năm nay)
  • these days (dạo này)
  • Look! (Nhìn kìa!)
  • Listen! (Nghe này!)

Những lưu ý quan trọng

Động từ không sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn

Một số động từ không thường được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn:

Động từ chỉ trạng thái:

  • be, seem, appear
  • have (sở hữu), own, belong
  • know, understand, remember
  • like, love, hate, prefer
  • see, hear, smell, taste, feel

Ví dụ sai: I am knowing the answer. Ví dụ đúng: I know the answer.

Sự khác biệt với thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn tập trung vào hành động đang diễn ra, trong khi thì hiện tại đơn diễn tả thói quen hoặc sự thật:

  • Hiện tại tiếp diễn: I am drinking coffee. (Tôi đang uống cà phê – ngay lúc này)
  • Hiện tại đơn: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng – thói quen)

Bài tập thực hành

Bài tập 1: chia động từ

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn:

  1. I _______ (study) English grammar right now.
  2. They _______ (not/watch) TV at the moment.
  3. _______ you _______ (listen) to music?

Bài tập 2: tìm lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. I am knowing the answer to this question.
  2. She is have lunch with her friends.
  3. We are go to the beach tomorrow.

Kết luận

Thì hiện tại tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả những hành động đang diễn ra hoặc những kế hoạch trong tương lai gần. Việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và các quy tắc đặc biệt của thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Hãy thường xuyên luyện tập thông qua các bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Với sự kiên trì và luyện tập đều đặn, bạn sẽ sớm thành thạo việc sử dụng thì này trong mọi tình huống giao tiếp.