“As well as” là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến và hiệu quả để thêm thông tin mà không làm phức tạp câu văn.
Hiểu và vận dụng đúng cách cấu trúc “as well as” không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện.
Trong bài viết này, hãy cùng tôi khám phá chi tiết cách sử dụng “as well as”, từ những nguyên tắc cơ bản đến các ví dụ thực tiễn, nhằm giúp bạn áp dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự tin.

Định nghĩa
“As well as” là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều đối tượng, hành động, hoặc ý tưởng, nhằm bổ sung hoặc thêm thông tin mà không làm giảm tầm quan trọng của từng phần tử.
Cụm từ này tương đương với “cũng như” trong tiếng Việt và thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó cũng đúng hoặc cũng có mặt bên cạnh điều đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- She speaks Spanish as well as French. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Pháp.)
- The project will require time as well as money. (Dự án sẽ cần thời gian cũng như tiền bạc.)
Các cấu trúc liên quan đến “as well as”

As well as được dùng để đưa ra các thông tin đã biết và nhấn mạnh các thông tin ở phía sau. Đây cũng chính là bản chất cách dùng cấu trúc As well as trong tiếng Anh.
Cấu trúc chung của “as … as”
N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as … as + N/ Adj/ Phrase/Clause
Ví dụ:
- Books as … as magazines are available in the library. (Sách cũng như tạp chí đều có sẵn trong thư viện.)
- The room is spacious as … as bright. (Căn phòng rộng rãi cũng như sáng sủa.)
- She is known for her patience as … as her kindness. (Cô ấy được biết đến bởi sự kiên nhẫn cũng như lòng tốt của mình.)
- He is a talented singer as … as a skilled guitarist.” (Anh ấy là một ca sĩ tài năng cũng như một nghệ sĩ guitar điêu luyện.)
Cấu trúc “as … as” đi với động từ nguyên mẫu
Cấu trúc “as … as” có thể được sử dụng để nối các động từ nguyên mẫu trong câu. Khi sử dụng “as … as” với động từ nguyên mẫu (infinitive), chúng ta cần chú ý rằng động từ đi sau “as … as” thường ở dạng nguyên mẫu mà không có “to”.
Ví dụ:
- He can swim as … as dive. (Anh ấy có thể bơi cũng như lặn.)
- She likes to read as … as write. (Cô ấy thích đọc cũng như viết.)
- They should eat healthy food as … as exercise regularly. (Họ nên ăn thực phẩm lành mạnh cũng như tập thể dục đều đặn.)
- He wants to learn as … as teach. (Anh ấy muốn học cũng như dạy.)
- She decided to travel as … as study abroad. (Cô ấy quyết định du lịch cũng như du học nước ngoài.)
- We need to plan as … as execute our strategy carefully. (Chúng ta cần lên kế hoạch cũng như thực hiện chiến lược một cách cẩn thận.)
Lưu ý: Khi sử dụng “as … as” với động từ nguyên mẫu:
- Khi nối các động từ nguyên mẫu với “as … as”, động từ đứng sau “as … as” thường ở dạng nguyên mẫu không có “to”.
- Động từ chính trong câu quyết định hình thức của các động từ theo sau.
Cấu trúc “as well as” để nối hai chủ ngữ
Khi sử dụng “as … as” để nối hai chủ ngữ trong câu, điều quan trọng cần lưu ý là động từ chính của câu thường sẽ phù hợp với chủ ngữ đầu tiên. Chủ ngữ thứ hai, sau “as … as”, được coi là thông tin bổ sung và không ảnh hưởng đến hình thức của động từ chính.
Ví dụ:
- The manager, as … as the assistant, is attending the meeting. (Người quản lý cũng như trợ lý đang tham dự cuộc họp.)
- The students, as … as the teacher, are excited about the trip. (Các học sinh cũng như giáo viên đều hào hứng về chuyến đi.)
- The teacher, as … as the students, is preparing for the exam. (Giáo viên cũng như các học sinh đều đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
- The employees, as … as their managers, are responsible for the success of the project. (Các nhân viên cũng như quản lý của họ đều chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)
- The CEO, as … as the board members, supports the new policy. (Giám đốc điều hành cũng như các thành viên hội đồng quản trị đều ủng hộ chính sách mới.)
Lưu ý:
- Chủ ngữ sau “as … as” không ảnh hưởng đến sự chia động từ chính.
- Khi sử dụng “as … as” để nối hai chủ ngữ, thông tin sau “as … as” thường mang tính bổ sung và có thể được đặt trong dấu phẩy để nhấn mạnh tính bổ sung này.
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng:
- The manager, as well as his team, (is/are) attending the conference.
- The teacher, as well as the students, (enjoys/enjoy) the school trip.
- My friend, as well as his siblings, (plays/play) basketball every weekend.
- The cat, as well as the dog, (likes/like) to chase birds.
- Mary, as well as her friends, (has/have) studied for the exam.
- The CEO, as well as the board members, (is/are) responsible for the decision.
- The children, as well as their parents, (was/were) excited about the holiday.
- The cat, as well as the kittens, (needs/need) to be fed twice a day.
- The team, as well as their coach, (is/are) preparing for the tournament.
- The book, as well as the magazine, (contains/contain) useful information.
ĐÁP ÁN
- is
- enjoys
- plays
- likes
- has
- is
- were
- needs
- are
- contains
Kết luận
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc và cách sử dụng của “as well as” trong tiếng Anh. Cụm từ này giúp nối các thành phần khác nhau trong câu như danh từ, tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề, tạo ra sự mạch lạc và phong phú cho văn phong. Việc sử dụng “as well as” đúng cách giúp tăng tính chuyên nghiệp và rõ ràng của văn bản.