Hiểu rõ các quy tắc và cách đánh trọng âm tiếng Anh có thể giúp bạn giao tiếp tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Tiếp theo đây tôi sẽ giới thiệu tới bạn 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh, cách đánh trọng âm hay cách nhấn trọng âm cơ bản giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp và tự tin hơn.

Cách đánh trọng âm tiếng Anh siêu đơn giản

I. Trọng âm tiếng Anh là gì? (Word Stress)

Đầu tiên, để hiểu được trọng âm trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu: Âm tiết trong tiếng Anh là gì?

Âm tiết là phần tử cấu tạo nên một từ tiếng Anh. Một âm tiết có thể chứa nguyên âm, hoặc chứa cả nguyên âm và phụ âm đi kèm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, tạo nên nhịp điệu khi đọc.

Ví dụ:

  • Company /ˈkʌmpəni/: Công ty => Từ này bao gồm 3 âm tiết “kʌm”, “pə”, “ni”; âm tiết được tạo thành bởi nguyên âm và phụ âm.
  • Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/: Thông tin => Từ này bao gồm  4 âm tiết “ɪn”, “fə”, “meɪ”, “ʃn”

Trọng âm là âm tiết được nhấn mạnh, phát âm to và rõ ràng hơn các âm tiết khác trong từ, dùng để phân biệt từ này với từ khác. Khi tra trong từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy (‘).

Ví dụ: 

  • Begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu => Từ này trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2 “ɡɪn”.
  • Company /ˈkʌmpəni/: Công ty => Từ này trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất “kʌm”.
  • Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/: Thông tin => Từ này trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 “meɪ”

Đây là một phần cơ bản và quan trọng trong quá trình học và tránh các lỗi phát âm tiếng Anh. Muốn phát âm chuẩn và giống như người bản xứ, bạn bắt buộc phải nhấn trọng âm một cách chính xác và tự nhiên ở mỗi từ và câu.

II. Tại sao phải học cách đánh trọng âm?

Tại sao phải học cách đánh trọng âm?

1. Giúp phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên

Khi nói, người bản xứ thường nhấn trọng âm rất tự nhiên. Bạn sẽ thích thú hơn khi nghe một câu hay một từ có ngữ điệu lên xuống hơn là ngữ điệu đều đều đúng không? Vì thế, nói có trọng âm giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn và không khác gì người bản xứ.

2. Giúp tăng khả năng nghe hiểu tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi bạn nắm vững trọng âm của từ, việc nghe và hiểu người bản ngữ sẽ dễ dàng hơn. Trọng âm giúp bạn xác định nghĩa của từ trong câu nhanh hơn và chính xác hơn. Đánh trọng âm sai có thể dẫn đến việc từ có nghĩa hoàn toàn khác hoặc không thể hiểu được trong ngữ cảnh.

Ví dụ: “‘record” (danh từ) và “re’cord” (động từ) có trọng âm khác nhau và ý nghĩa khác nhau.

Việc biết và dùng đúng cách đánh dấu trọng âm cơ bản giúp bạn truyền đạt đúng ý khi giao tiếp tiếng Anh trong nhiều tình huống.

Vì thế, với những người mất gốc bắt đầu học tiếng Anh cần nắm chắc các quy tắc cách đánh trọng âm để phân biệt được những từ dễ nhầm lẫn. Đặc biệt trong các bài Listening, người ra đề có thể đưa ra những từ như vậy để kiểm tra kiến thức của bạn.

3. Giúp tự tin khi giao tiếp tiếng Anh

Khi bạn hiểu và sử dụng đúng trọng âm, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống cần sự chuyên nghiệp như thuyết trình, phỏng vấn, hoặc đàm phán.

Trong các tình huống giao tiếp, việc nhấn đúng trọng âm có thể giúp bạn làm nổi bật những từ quan trọng, từ đó giúp thông điệp của bạn trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn.

Trong môi trường công việc quốc tế, khả năng sử dụng đúng trọng âm là một yếu tố quan trọng giúp bạn nổi bật và giao tiếp hiệu quả, từ đó tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự chuyên nghiệp.

III. 20 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh

1. Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • begin /bɪˈɡɪn/
  • forgive /fəˈɡɪv/
  • invite /ɪnˈvaɪt/
  • agree /əˈɡriː/

Một số trường hợp ngoại lệ: 

  • answer /ˈɑːn.sər/
  • enter /ˈen.tər/ 
  • happen /ˈhæp.ən/
  • offer /ˈɒf.ər/ 
  • open /ˈəʊ.pən/
  • visit /ˈvɪz.ɪt/

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • father /ˈfɑː.ðər/
  • table /ˈteɪ.bəl/
  • sister /ˈsɪs.tər/
  • office /ˈɒf.ɪs/
  • mountain /ˈmaʊn.tɪn/

Một số trường hợp ngoại lệ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,…

*Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.

Ví dụ: Record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ: 

  • record (n) /ˈrek.ɔːd/ ≠  record (v) /rɪˈkɔːd/
  • desert (n) /ˈdez.ət/ ≠ desert (v) /dɪˈzɜːt/

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết => nhấn âm hay trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • happy /ˈhæp.i/
  • busy /ˈbɪz.i/ 
  • careful /ˈkeə.fəl/ 
  • lucky /ˈlʌk.i/
  • healthy /ˈhel.θi/

Một số trường hợp ngoại lệ: 

  • alone /əˈləʊn/
  • amazed /əˈmeɪzd/

Quy tắc 4: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • about /əˈbaʊt/
  • above /əˈbʌv/
  • again /əˈɡen/
  • alone /əˈləʊn/
  • alike /əˈlaɪk/
  • ago /əˈɡəʊ/

2. Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • encounter /iŋ’kauntə/
  • determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,…

Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • exercise /ˈek.sə.saɪz/
  • compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…

Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • paradise /ˈpærədaɪs/
  • pharmacy /ˈfɑːrməsi/
  • controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/
  • holiday /ˈhɑːlədei/
  • resident /ˈrezɪdənt/…

Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ hoặc có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài / nguyên âm đôi => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. 

Ví dụ: 

  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • potato /pəˈteɪtoʊ/
  • banana /bəˈnænə/
  • disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • familiar /fəˈmɪl.i.ər/
  • considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…

Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • enormous /ɪˈnɔːməs/
  • annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…

3. Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

Quy tắc 11: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Ví dụ: 

  • event /ɪˈvent/
  • contract /kənˈtrækt/
  • protest /prəˈtest/
  • persist /pəˈsɪst/
  • maintain /meɪnˈteɪn/
  • herself /hɜːˈself/
  • occur /əˈkɜːr/

Quy tắc 12: Các từ tận cùng bằng các đuôi: how, what, where,…. => trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • anywhere/ˈen.i.weər/
  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • somewhere/ˈsʌm.weər/

Quy tắc 13: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum => trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.

Ví dụ: 

  • decision /dɪˈsɪʒ.ən/
  • attraction /əˈtræk.ʃən/
  • librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
  • experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
  • society /səˈsaɪ.ə.ti/
  • patient /ˈpeɪ.ʃənt/
  • popular /ˈpɒp.jə.lər/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
  • Một số trường hợp ngoại lệ:
  • lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
  • arabic /ˈær.ə.bɪk/
  • politics /ˈpɒl.ə.tɪks/
  • arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/

Quy tắc 14: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy => Nếu 2 âm tiết, thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ: 

  • communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
  • regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/
  • classmate /ˈklɑːs.meɪt/
  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
  • emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/
  • certainty /ˈsɜː.tən.ti/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
  • photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/

Một số trường hợp ngoại lệ: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…

Quy tắc 15: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain, -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self => trọng âm nhấn ở chính các đuôi này.

Ví dụ: 

  • lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
  • Chinese /tʃaɪˈniːz/
  • pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
  • typhoon /taɪˈfuːn/
  • whenever /wenˈev.ər/
  • environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…

Một số trường hợp ngoại lệ: 

  • coffee /ˈkɒf.i/
  • committee /kəˈmɪt.i/

Quy tắc 16: Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen thì nhấn trọng âm vào -teen, đuôi -ty thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó.

Ví dụ: 

  • thirteen /θɜːˈtiːn/
  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
  • twenty /ˈtwen.ti/
  • thirty /ˈθɜː.ti/
  • fifty /ˈfɪf.ti/

Quy tắc 17: Một số tiền tố và hậu tố không mang trọng âm, nó không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Ví dụ: 

  • important /ɪmˈpɔː.tənt/ ⟹ unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/
  • perfect /ˈpɜː.felt/ ⟹ imperfect /ɪmˈpɜː.felt/
  • appear /əˈpɪər/ ⟹ disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/
  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/ ⟹ overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/
  • beauty /ˈbjuː.ti/ ⟹ beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/
  • teach /tiːtʃ/ ⟹  teacher /ˈtiː.tʃər/

Một số trường hợp ngoại lệ: 

statement  /ˈsteɪt.mənt/ – understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/,…

Hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:

Ví dụ: 

  • ‘beauty ⟹ ’beautiful
  • ‘lucky ⟹ luckiness
  • ‘teach ⟹ ’teacher
  •  at’tract ⟹ at’tractive,…

Quy tắc 18: Động từ ghép => trọng âm là trọng âm của từ thứ 2.

Ví dụ: 

  • become /bɪˈkʌm/
  • understand /ˌʌn.dəˈstænd/
  • overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/,…

Quy tắc 19: Danh từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:  

  • doorman /ˈdɔːrmən/
  • typewriter /ˈtaɪpraɪtər/
  • greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

Quy tắc 20: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/

Ví dụ: 

  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • occur /əˈkɜːr/,…

V. Trọng âm và ngữ điệu trong câu nói tiếng Anh

1. Khái niệm

Trọng âm trong câu (Sentence Stress) là việc nhấn mạnh vào một hoặc nhiều từ trong câu để làm rõ nghĩa hoặc ý đồ người nói muốn truyền đạt. Trọng âm trong câu (hay còn gọi là ngữ điệu) có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh của người nói.

Khác với trọng âm từ (Word Stress) chỉ áp dụng cho các từ riêng lẻ, thì trọng âm câu ảnh hưởng đến cách một câu được diễn đạt để tạo sự nhấn mạnh và rõ ràng trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • I’m (nhấn mạnh) in the living room. (Tôi chứ không phải một ai khác đang ở trong lớp)
  • I’m in the living room (nhấn mạnh). (Tôi đang ở trong lớp học chứ không phải bất cứ nơi nào khác)

Các loại từ thường được nhấn mạnh trong câu: Từ mang nội dung (Content Words) và Từ chức năng (Function Words).

2. Cách đánh trọng âm trong các loại câu

  • Câu hỏi Yes/No: Thường nhấn mạnh vào động từ chính hoặc từ ngữ có liên quan trực tiếp đến câu hỏi.

Ví dụ:  Is Quan going to the my birthday party? (Quân có tới dự sinh nhật của tôi không? (Nhấn mạnh người được hỏi.)

  • Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How): Trọng âm thường rơi vào từ hỏi hoặc từ có liên quan chính đến câu trả lời.

Ví dụ: What did Ha say? (Hà nói cái gì vậy?) (Nhấn mạnh nội dung cần hỏi.)

  • Câu khẳng định: Thường nhấn mạnh vào các từ mang nội dung chính để làm rõ hành động hoặc ý chính của câu.

Ví dụ: Anh likes chocolate. (Ánh thích ăn sô cô la). (Nhấn mạnh sở thích của cô ấy.)

  • Câu phủ định: Thường nhấn mạnh vào từ phủ định hoặc từ muốn làm nổi bật để phủ nhận ý nghĩa của câu.

Ví dụ: I did not eat Quan’s cake. (Tôi không ăn chiếc bánh của Quân) (Nhấn mạnh rằng bạn không phải là người ăn chiếc bánh.)

VI. Bài tập về quy tắc đánh trọng âm

Dưới đây là một số bài tập về quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh. Các bạn hãy luyện tập để nâng cao phản xạ và kỹ năng đánh trọng âm của từ nhé!

Bài 1. Chọn từ có trọng âm tiếng Anh khác với các từ còn lại

1A. butterB. doctorC. marketD. remark
2A. beginB. comfortC. applyD. suggest
3A. visitB. carryC. removeD. protect
4A. provideB. listenC. repeatD. collect
5A. studyB. deleteC. rewardD. survive
6A. standardB. happenC. handsomeD. destroy
7A. writerB. bakerC. builderD. career
8A. directB. ideaC. supposeD. figure
9A. leatherB. accountC. adaptD. decide
10A. answerB. believeC. relyD. decrease
11A. complainB. machineC. musicD. instead
12A. provideB. adoptC. happenD. inspire
13A. resultB. regionC. riverD. robot
14A. constantB. basicC. irateD. obvious
15A. existB. evolveC. enjoyD. enter
16A. standardB. happenC. handsomeD. destroy
17A. provideB. productC. promoteD. profess
18A. abroadB. noisyC. hundredD. quiet
19A. EasterB. festiveC. renameD. harvest
20A. aboutB. aroundC. betweenD. under
21A. investB. majorC. performD. machine
22A. precedeB. supposeC. decideD. finish
23A. cannonB. chaosC. cultureD. direct
24A. highlightB. enjoyC. reverseD. review
25A. passionB. aspectC. mediumD. success
26A. doctorB. modernC. cornerD. Chinese
27A. knowledgeB. enjoyC. scienceD. sudden
28A. reviseB. amountC. villageD. desire
29A. directB. ideaC. supposeD. figure
30A. reviseB. amountC. containD. desire
31A. butterB. marketC. attackD. remark
32A. addressB. comfortC. displayD. result
33A. containB. promoteC. reflectD. destroy
34A. protectB. signalC. repairD. divide
35A. replyB. finishC. cancelD. destroy
36A. marketB. addressC. displayD. admire
37A. behaveB. answerC. protectD. describe
38A. increaseB. designC. returnD. predict
39A. cancelB. reflectC. destroyD. deliver
40A. directB. resultC. reflectD. complete
41A. preventB. purchaseC. displayD. select
42A. correctB. behaveC. deliverD. reflect
43A. developB. describeC. relaxD. behave
44A. performB. predictC. signalD. relax
45A. relaxB. destroyC. removeD. attack
46A. completeB. attractC. displayD. cancel
47A. productB. relaxC. developD. believe
48A. removeB. behaveC. describeD. reflect
49A. marketB. attackC. cancelD. remove
50A. protectB. removeC. increaseD. result

Đáp án:

1D2B3A4C5D6D7D8B9D10A
11C12C13D14C15D16D17B18A19C20D
21D22A23D24B25D26D27B28C29A30C
31D32A33A34A35D36D37A38B39A40A
41A42A43D44A45A46B47D48B49A50A

Bài 2. Chọn từ có cách đánh trọng âm hay cách nhấn âm đúng

1A. representativeB. ‘RepresentativeC. repre’sentativeD. Represen’tative
2A. per’missionB. ‘permissionC. permis’sionD. Per’mission
3A. impossi’bleB. ‘impossibleC. im’possibleD. impos’sible
4A. ‘understandB. under’standC. unders’tandD. understan’d
5A. ‘celebrateB. ce’lebrateC. cele’brateD. celebr’ate
6A. consi’derB. ‘considerC. consi’derD. consider’
7A. ‘recordB. re’cordC. recor’dD. reco’rd
8A. de’velopB. ‘developC. develop’D. deve’lop
9A. en’joyB. ‘enjoyC. enjo’yD. enjoy’
10A. infor’mationB. ‘informationC. infor’mationD. informat’ion
11A. ‘comprehendB. compre’hendC. com’prehendD. compreh’end
12A. em’ployB. ‘employC. employ’D. emp’loy
13A. ‘contemplateB. conte’mplateC. con’templateD. contempl’ate
14A. pro’nounceB. ‘pronounceC. pronou’nceD. pronoun’ce
15A. inves’tigateB. investi’gateC. in’vestigateD. ‘investigate
16A. develop’mentB. ‘developmentC. de’velopmentD. develop’ment
17A. pre’parationB. ‘preparationC. prepar’ationD. prepara’tion
18A. app’reciateB. appre’ciateC. ‘appreciateD. appreci’ate
19A. re’quirementB. requi’rementC. ‘requirementD. requir’ement
20A. ‘introduceB. intro’duceC. int’roduceD. introdu’ce
21A. co’operationB. cooper’ationC. coopera’tionD. ‘cooperation
22A. nece’ssityB. ‘necessityC. neces’sityD. necess’ity
23A. imme’diateB. ‘immediateC. imm’ediateD. immedi’ate
24A. ‘analyzeB. ana’lyzeC. analy’zeD. anal’yze
25A. pho’tographyB. pho’tographyC. photog’raphyD. photography’
26A. con’centrateB. concen’trateC. ‘concentrateD. concentr’ate
27A. ‘educateB. edu’cateC. educa’teD. educ’ate
28A. ‘hesitateB. hesi’tateC. hesita’teD. hesit’ate
29A. temp’tationB. temp’tationC. ‘temptationD. tempt’ation
30A. ‘advertiseB. adver’tiseC. ad’vertiseD. advert’ise

Đáp án: 

1C2B3B4A5A6B7A8B9A10B
11A12B13A14B15D16B17B18C19C20A
21D22B23B24A25C26C27A28A29C30A

Bài 3: Đánh trọng âm cho các từ sau:

  1. Company
  2. Government
  3. Information
  4. Research
  5. Education
  6. Honest
  7. Dictionary
  8. Decoration
  9. Aerobics
  10. Swallow

Đáp án:

  1. Company /’kʌmpəni/: công ty, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
  2. Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
  3. Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  4. Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
  5. Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  6. Honest/ˈɑːnɪst/: trung thực, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
  7. Dictionary /ˈdɪkʃəneri/: từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
  8. Decoration /ˌdekəˈreɪʃn/: đồ trang trí, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  9. Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
  10. Swallow /ˈswɒləʊ/ chim én, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1